--

phóng đại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng đại

+  

  • Enlarge
    • Phóng đại một bức ảnh
      To enlarge a picture
  • Magnify, exaggerate
    • Phóng đại một câu chuyện
      To magnify a story
    • Phóng đại khó khăn công tác
      To exaggerate the difficulties of one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng đại"
Lượt xem: 547